John UTAKA
80
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
8 Th01 1982
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-4-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Sivasspor), Turkish Cup (Sivasspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 58 (0) | 14 | 10 | 2 | 6,49 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sivasspor | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,24 | 1 | 1 |
14 | Sivasspor | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 10 | 5 | 7,37 | 3 | 0 |
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 14 | 1 | 7,41 | 2 | 1 |
12 | Sivasspor | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 8 | 4 | 7,39 | 2 | 0 |
11 | Sivasspor | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 5 | 3 | 7,17 | 6 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 6 | 2 | 7,22 | 2 | 0 |
10 | Portsmouth | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 5 | 4 | 7,30 | 4 | 0 |
9 | Portsmouth | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 9 | 2 | 7,24 | 3 | 0 |
8 | Portsmouth | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,17 | 4 | 0 |
7 | Portsmouth | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,54 | 7 | 0 |
6 | Portsmouth | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 12 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
5 | Portsmouth | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
4 | Portsmouth | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,37 | 3 | 2 |
3 | Portsmouth | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,29 | 2 | 0 |
2 | Portsmouth | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
1 | Portsmouth | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 397 (0) | 105 | 103 | 27 | 6,97 | 48 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th09 2013 | Montpellier HSC | Sivasspor | 4.7M | John UTAKA |
10 | 7 Th07 2013 | Portsmouth | Montpellier HSC | 8.7M | John UTAKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th10 2016 | 83 | 80 | 3 |
18 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
4 Th11 2014 | 86 | 85 | 1 |
15 Th03 2014 | 87 | 86 | 1 |
6 Th08 2013 | 88 | 87 | 1 |
30 Th11 2012 | 87 | 88 | 1 |
2 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
11 Th12 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |