A J DELAGARZA
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
4 Th11 1987
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Los Angeles Galaxy), SMFA Shield (Los Angeles Galaxy), North American Cup (Los Angeles Galaxy) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,69 | 5 | 2 |
12 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 1 |
11 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
10 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,28 | 3 | 1 |
8 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
7 | Los Angeles Galaxy | Bảng F | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
7 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 3 | 1 |
5 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
4 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
3 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
2 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 327 (0) | 14 | 18 | 2 | 6,54 | 28 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 24 Th12 2009 | Không | Los Angeles Galaxy | 594k | A J DELAGARZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2021 | 80 | 78 | 2 |
14 Th03 2019 | 82 | 80 | 2 |
13 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
23 Th09 2011 | 80 | 83 | 3 |
11 Th01 2011 | 78 | 80 | 2 |
8 Th04 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |