Holger BADSTUBER
82
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
13 Th03 1989
Ngày sinh
224k
Giá
224,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,96 | 3 | 1 |
15 | Bayern | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Quốc gia Đức | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 44 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,25 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,96 | 3 | 1 |
14 | Bayern | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
13 | Bayern | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,08 | 4 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,39 | 1 | 1 |
11 | Bayern | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
10 | Bayern | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,19 | 1 | 1 |
9 | Bayern | Bảng E | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,41 | 0 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
5 | Bayern | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
5 | Bayern | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
4 | Bayern | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,78 | 1 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 355 (0) | 21 | 16 | 7 | 6,77 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 4 Th01 2010 | Không | Bayern | 3.8M | Holger BADSTUBER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2020 | 83 | 82 | 1 |
7 Th09 2020 | 86 | 83 | 3 |
30 Th05 2019 | 88 | 86 | 2 |
26 Th12 2016 | 89 | 88 | 1 |
23 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
2 Th01 2015 | 91 | 90 | 1 |
8 Th12 2011 | 90 | 91 | 1 |
30 Th11 2010 | 88 | 90 | 2 |
9 Th06 2010 | 85 | 88 | 3 |
6 Th11 2009 | 80 | 85 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |