Souleymane DIAWARA
85
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
24 Th12 1978
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 88 (0) | 3 | 8 | 2 | 6,69 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
9 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,21 | 3 | 1 |
8 | Olympique Marseille | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 7 | 0 |
7 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
5 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,91 | 4 | 0 |
4 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 1 |
2 | Olympique Marseille | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,28 | 0 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 445 (0) | 22 | 24 | 4 | 6,79 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Montpellier HSC | OGC Nice | 5.2M | Souleymane DIAWARA |
12 | 20 Th06 2014 | Olympique Marseille | Montpellier HSC | 4.5M | Souleymane DIAWARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
8 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
8 Th05 2014 | 89 | 87 | 2 |
29 Th03 2012 | 90 | 89 | 1 |
4 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |