Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Souleymane DIAWARA

Player retiring at the end of the season.
Souleymane DIAWARA Photo
OGC Nice

(Chưa được Quản lí)

CLB

(OGC Nice)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th05 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

24 Th12 1978

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (OGC Nice)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Senegal SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0106,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 OGC Nice Hạng 1 26 (0)1006,6530
15 OGC Nice SMFA Shield 2 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 88 (0)3826,6940
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 OGC Nice Hạng 1 26 (0) 1 0 06,653 0
14 OGC Nice Hạng 1 31 (0) 2 3 07,032 0
13 OGC Nice Hạng 1 25 (0) 0 1 06,685 0
13 Montpellier HSC Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
12 Olympique Marseille Hạng 1 17 (0) 1 2 07,242 0
11 Olympique Marseille Bảng F 4 (0) 0 0 06,250 0
11 Olympique Marseille Hạng 1 26 (0) 2 0 17,122 0
10 Olympique Marseille Bảng H 2 (0) 0 0 06,500 0
10 Olympique Marseille Hạng 1 22 (0) 2 1 17,271 0
9 Olympique Marseille Hạng 1 34 (0) 2 2 07,213 1
8 Olympique Marseille Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Olympique Marseille Hạng 1 31 (0) 1 1 06,557 0
7 Olympique Marseille Hạng 1 35 (0) 3 4 16,913 0
6 Olympique Marseille Bảng E 4 (0) 1 0 07,250 0
6 Olympique Marseille Hạng 1 22 (0) 0 0 06,682 0
5 Olympique Marseille Hạng 1 35 (0) 2 2 16,914 0
4 Olympique Marseille Hạng 1 29 (0) 0 1 06,384 0
3 Olympique Marseille Bảng G 3 (0) 1 0 07,330 0
3 Olympique Marseille Hạng 1 30 (0) 1 0 06,171 1
2 Olympique Marseille Bảng B 2 (0) 0 0 06,500 0
2 Olympique Marseille Hạng 1 32 (0) 1 3 06,280 0
1 Olympique Marseille Bảng D 3 (0) 0 0 06,670 0
1 Olympique Marseille Hạng 1 29 (0) 2 4 06,930 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu445 (0)222446,79392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 8 Th08 2014Montpellier HSCOGC Nice5.2MSouleymane DIAWARA
1220 Th06 2014Olympique MarseilleMontpellier HSC4.5MSouleymane DIAWARA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th05 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th05 20148987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th03 20129089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----