Baggio HUSIDIĆ
82
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
19 Th05 1987
Ngày sinh
162k
Giá
162,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Los Angeles Galaxy), SMFA Shield (Los Angeles Galaxy), North American Shield (Los Angeles Galaxy) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 1 |
13 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
12 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
11 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
10 | Chicago Fire | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
9 | Chicago Fire | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
8 | Chicago Fire | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Chicago Fire | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
6 | Chicago Fire | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
5 | Chicago Fire | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
4 | Chicago Fire | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
3 | Chicago Fire | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,76 | 0 | 0 |
2 | Chicago Fire | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 217 (0) | 29 | 36 | 4 | 6,45 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th11 2013 | Hammarby IF | Los Angeles Galaxy | 1.8M | Baggio HUSIDIĆ |
10 | 3 Th07 2013 | Chicago Fire | Hammarby IF | 2.4M | Baggio HUSIDIĆ |
2 | 27 Th12 2009 | Không | Chicago Fire | 264k | Baggio HUSIDIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2016 | 80 | 82 | 2 |
11 Th01 2011 | 76 | 80 | 4 |
8 Th04 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |