João MIRANDA
86
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
7 Th09 1984
Ngày sinh
136k
Giá
136,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match International Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,83 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,30 | 2 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,43 | 3 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,06 | 5 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,04 | 0 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,00 | 0 | 1 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | São Paulo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
4 | São Paulo FC | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
3 | São Paulo FC | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
2 | São Paulo FC | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
1 | São Paulo FC | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | São Paulo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 19 | 20 | 7 | 6,95 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 26 Th07 2011 | São Paulo FC | Atlético Madrid | 14.7M | João MIRANDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th07 2022 | 87 | 86 | 1 |
28 Th03 2021 | 88 | 87 | 1 |
16 Th11 2019 | 90 | 88 | 2 |
2 Th07 2019 | 91 | 90 | 1 |
19 Th12 2018 | 92 | 91 | 1 |
23 Th01 2015 | 91 | 92 | 1 |
1 Th02 2014 | 90 | 91 | 1 |
9 Th09 2009 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |