Brad KNIGHTON
76
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
6 Th02 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | New England Revolution | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | New England Revolution | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
12 | New England Revolution | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | New England Revolution | 1.3M | Brad KNIGHTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2021 | 78 | 76 | 2 |
22 Th03 2019 | 77 | 78 | 1 |
15 Th03 2015 | 78 | 77 | 1 |
15 Th11 2013 | 76 | 78 | 2 |
12 Th04 2013 | 75 | 76 | 1 |
22 Th09 2011 | 76 | 75 | 1 |
8 Th01 2011 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |