Jeremy HALL
77
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
11 Th09 1988
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-3-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (New England Revolution), North American Cup (New England Revolution) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 1 | 1 |
15 | New England Revolution | North American Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | New England Revolution | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 1 | 1 |
14 | New England Revolution | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
13 | Toronto FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
12 | Toronto FC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,23 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Colorado Rapids | New England Revolution | 1.0M | Jeremy HALL |
13 | 28 Th11 2014 | Toronto FC | Colorado Rapids | 1.2M | Jeremy HALL |
12 | 9 Th03 2014 | Không | Toronto FC | 830k | Jeremy HALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th02 2016 | 78 | 77 | 1 |
15 Th04 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |