Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ben PRINGLE

Ben PRINGLE Photo
Rotherham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

66

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

25 Th07 1988

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-5-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Rotherham United), English Cup (Rotherham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 15 (0)2727,4020
15 Rotherham United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1017,5000
15 Rotherham United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 15 (0) 2 7 27,402 0
14 Rotherham United Hạng 3 30 (0) 14 5 37,232 0
13 Rotherham United Hạng 3 23 (0) 11 6 07,350 0
12 Rotherham United Hạng 3 29 (0) 10 6 16,864 0
11 Rotherham United Hạng 4 4 (0) 1 0 06,501 0
10 Rotherham United Hạng 5 27 (0) 3 1 16,935 0
9 Rotherham United Hạng 4 35 (0) 6 5 16,511 0
8 Rotherham United Hạng 4 33 (0) 2 7 05,911 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu196 (0)493786,80160

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 4 Th06 2012KhôngRotherham United520kBen PRINGLE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th03 20236866Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th07 20227068Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th02 20227370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th08 20207573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th01 20197675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th11 20187876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th01 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th05 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th10 20158082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th05 20147880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th03 20147578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th09 20117675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20117276Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
11 Th05 20107072Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----