Renato IBARRA
83
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th01 1991
Ngày sinh
507k
Giá
507,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Vitesse), Dutch Cup (Vitesse) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ecuador | Quốc tế | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitesse | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 8 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
14 | Vitesse | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,25 | 4 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,81 | 2 | 1 |
12 | Vitesse | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,15 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 22 | 23 | 3 | 7,05 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th03 2014 | Không | Vitesse | 5.4M | Renato IBARRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2023 | 84 | 83 | 1 |
5 Th02 2023 | 85 | 84 | 1 |
13 Th11 2021 | 86 | 85 | 1 |
20 Th09 2019 | 85 | 86 | 1 |
25 Th01 2016 | 86 | 85 | 1 |
22 Th02 2014 | 85 | 86 | 1 |
19 Th04 2013 | 83 | 85 | 2 |
9 Th05 2012 | 80 | 83 | 3 |
22 Th11 2011 | 72 | 80 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |