Karim HAGGUI
82
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
20 Th01 1984
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Stuttgart) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tunisia | Quốc tế | 113 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,27 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,87 | 2 | 0 |
9 | Hanover | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 1 |
8 | Hanover | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,60 | 5 | 0 |
7 | Hanover | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,93 | 4 | 0 |
6 | Hanover | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
5 | Hanover | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
4 | Hanover | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
3 | Hanover | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,62 | 4 | 0 |
2 | Hanover | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,13 | 3 | 1 |
1 | Hanover | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 23 | 21 | 7 | 6,60 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th09 2013 | Hanover | Stuttgart | 8.4M | Karim HAGGUI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
23 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
10 Th05 2014 | 87 | 85 | 2 |
12 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |