Cédric KANTÉ
83
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
6 Th07 1979
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AC Ajaccio), French Cup (AC Ajaccio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 89 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,40 | 5 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,94 | 2 | 1 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,12 | 7 | 0 |
11 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,73 | 7 | 0 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,59 | 1 | 1 |
9 | Panathinaikos | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
8 | Panathinaikos | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,15 | 5 | 0 |
7 | Panathinaikos | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
6 | Panathinaikos | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Panathinaikos | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
4 | Panathinaikos | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
3 | Panathinaikos | Bảng D | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Panathinaikos | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,10 | 2 | 0 |
2 | Panathinaikos | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Panathinaikos | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
1 | Panathinaikos | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 21 | 24 | 5 | 6,81 | 47 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | AC Ajaccio | 5.1M | Cédric KANTÉ |
9 | 18 Th12 2012 | Panathinaikos | FC Sochaux-Montbéliard | 5.0M | Cédric KANTÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
3 Th05 2014 | 86 | 85 | 1 |
28 Th04 2012 | 87 | 86 | 1 |
17 Th11 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |