Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cédric KANTÉ

Player retiring at the end of the season.
Cédric KANTÉ Photo
AC Ajaccio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Ajaccio)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th09 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

44

Tuổi

6 Th07 1979

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (AC Ajaccio), French Cup (AC Ajaccio)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mali SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0006,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Ajaccio Hạng 2 34 (0)2317,0920
15 AC Ajaccio Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)0006,6710
15 AC Ajaccio Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mali Quốc tế 89 (0)5606,4052
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Ajaccio Hạng 2 34 (0) 2 3 17,092 0
14 AC Ajaccio Hạng 2 36 (0) 3 1 06,942 1
13 AC Ajaccio Hạng 2 29 (0) 0 1 06,862 0
13 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 5 (0) 0 0 06,400 0
12 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 34 (0) 3 2 07,127 0
11 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 18 (0) 0 0 06,894 0
10 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 30 (0) 1 2 16,737 0
9 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 22 (0) 1 1 06,591 1
9 Panathinaikos Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
8 Panathinaikos Hạng 1 20 (0) 2 2 17,155 0
7 Panathinaikos Hạng 1 13 (0) 0 0 06,384 0
6 Panathinaikos Hạng 1 20 (0) 0 1 07,002 0
5 Panathinaikos Hạng 1 15 (0) 2 0 07,071 0
4 Panathinaikos Hạng 1 14 (0) 3 0 07,143 0
3 Panathinaikos Bảng D 2 (0) 1 1 17,000 0
3 Panathinaikos Hạng 1 21 (0) 1 4 16,102 0
2 Panathinaikos Bảng B 4 (0) 0 0 06,500 0
2 Panathinaikos Hạng 1 24 (0) 1 2 06,083 0
1 Panathinaikos Hạng 1 24 (0) 1 4 06,922 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu370 (0)212456,81472

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014FC Sochaux-MontbéliardAC Ajaccio5.1MCédric KANTÉ
918 Th12 2012PanathinaikosFC Sochaux-Montbéliard5.0MCédric KANTÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th09 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th05 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th04 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----