Carlos LIZARAZO
70
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
26 Th04 1991
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-9-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Không | Cruz Azul | 2.6M | Carlos LIZARAZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th04 2024 | 73 | 70 | 3 |
31 Th10 2023 | 78 | 73 | 5 |
24 Th11 2021 | 82 | 78 | 4 |
5 Th07 2016 | 83 | 82 | 1 |
26 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
13 Th11 2013 | 77 | 82 | 5 |
20 Th10 2012 | 75 | 77 | 2 |
18 Th08 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |