Christoph MORITZ
73
Chỉ số
5 (Ngày 25 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
27 Th01 1990
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Mainz), German Cup (Mainz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
14 | Mainz | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,56 | 1 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Mainz | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Mainz | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
10 | Mainz | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 44 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,70 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Mainz | 3.4M | Christoph MORITZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2023 | 78 | 73 | 5 |
23 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
17 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
27 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
27 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
30 Th11 2010 | 84 | 85 | 1 |
9 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
6 Th11 2009 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |