Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

André SCHÜRRLE

Player retiring at the end of the season.
André SCHÜRRLE Photo
Wolfsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dortmund)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

33

Tuổi

6 Th11 1990

Ngày sinh

1.8M

Giá

1,823,000

49k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 24 (0)7327,2530
15 Wolfsburg Charity Shield 1 (0)0008,0000
15 Wolfsburg Cúp Quốc gia Đức 2 (0)1016,0001
15 Wolfsburg SMFA Champions Cup (Bảng E) 4 (0)1206,7520

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 3 (0)0107,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 24 (0) 7 3 27,253 0
14 Cologne Hạng 1 9 (0) 2 1 06,780 0
14 Hanover Hạng 1 11 (0) 2 3 07,090 0
13 Hanover Hạng 1 5 (0) 3 3 18,000 0
13 Bremen Hạng 1 15 (0) 5 3 07,331 0
13 Leverkusen Hạng 1 4 (0) 1 1 07,502 0
12 Leverkusen Hạng 1 22 (0) 3 5 06,911 1
11 Leverkusen Hạng 1 25 (0) 10 8 57,682 0
10 Leverkusen Hạng 1 24 (0) 7 5 17,295 0
9 Leverkusen Bảng C 5 (0) 0 2 08,000 0
9 Leverkusen Hạng 1 18 (0) 1 7 17,064 1
8 Leverkusen Bảng D 3 (0) 0 0 06,670 0
8 Leverkusen Hạng 1 14 (0) 5 5 37,141 0
7 Leverkusen Hạng 1 17 (0) 5 2 17,064 0
6 Leverkusen Hạng 1 3 (0) 1 0 17,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu199 (0)5248157,24242

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1411 Th05 2015CologneWolfsburg18.4MAndré SCHÜRRLE
1420 Th02 2015HanoverCologne16.6MAndré SCHÜRRLE
1311 Th11 2014BremenHanover16.3MAndré SCHÜRRLE
1327 Th08 2014LeverkusenBremen15.7MAndré SCHÜRRLE
622 Th10 2011KhôngLeverkusen10.5MAndré SCHÜRRLE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th06 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20179190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th06 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th06 20108085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
6 Th11 20097280Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----