Spas DELEV
Cầu thủ tự do
CLB
(Ludogorets Razgrad)
80
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
22 Th09 1989
Ngày sinh
126k
Giá
126,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2022 | 81 | 80 | 1 |
2 Th01 2021 | 80 | 81 | 1 |
15 Th08 2019 | 82 | 80 | 2 |
1 Th08 2018 | 83 | 82 | 1 |
8 Th11 2016 | 84 | 83 | 1 |
8 Th04 2011 | 83 | 84 | 1 |
28 Th07 2010 | 82 | 83 | 1 |
6 Th10 2009 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |