Arthur BOKA
78
Chỉ số
4 (Ngày 29 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
2 Th04 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Shield (Málaga CF), Spanish Cup (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,92 | 4 | 0 |
15 | Málaga CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
15 | Málaga CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Málaga CF | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 83 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,50 | 7 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,92 | 4 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 7 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 0 | 1 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 1 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 2 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,15 | 4 | 0 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 1 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
5 | Stuttgart | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 0 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
2 | Stuttgart | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,90 | 1 | 0 |
1 | Stuttgart | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 259 (0) | 26 | 37 | 4 | 6,66 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th05 2014 | Stuttgart | Málaga CF | 4.3M | Arthur BOKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th04 2018 | 82 | 78 | 4 |
24 Th07 2017 | 85 | 82 | 3 |
18 Th10 2016 | 86 | 85 | 1 |
3 Th06 2016 | 87 | 86 | 1 |
7 Th12 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |