Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Younès BELHANDA

Younès BELHANDA Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Shamal SC)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(TC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

25 Th02 1990

Ngày sinh

454k

Giá

454,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Morocco SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1106,8010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 21 (0)5507,2900
15 Dynamo Kyiv Charity Shield 1 (0)1007,0000
15 Dynamo Kyiv Cúp Liên đoàn Nga 4 (0)0117,7500
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0008,0000
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 5 (0)1207,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 55 (0)81037,2261
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 21 (0) 5 5 07,290 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 22 (0) 5 1 27,323 0
14 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 12 (0) 3 2 27,420 0
13 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 5 (0) 4 0 17,400 0
13 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 17 (0) 4 4 17,292 0
13 Montpellier HSC Hạng 1 8 (0) 1 2 07,000 1
12 Montpellier HSC Hạng 1 35 (0) 3 4 16,974 1
11 Montpellier HSC Hạng 1 27 (0) 4 2 17,153 0
10 Montpellier HSC Bảng A 6 (0) 2 0 17,171 0
10 Montpellier HSC Hạng 1 23 (0) 4 0 17,223 0
9 Montpellier HSC Hạng 1 32 (0) 8 4 27,224 0
8 Montpellier HSC Bảng E 2 (0) 1 1 17,500 0
8 Montpellier HSC Hạng 1 24 (0) 7 4 27,121 0
7 Montpellier HSC Hạng 1 34 (0) 12 5 17,005 0
6 Montpellier HSC Hạng 1 29 (0) 7 4 06,970 1
5 Montpellier HSC Hạng 1 21 (0) 5 2 06,574 1
4 Montpellier HSC Hạng 1 20 (0) 6 7 26,854 0
3 Montpellier HSC Hạng 1 4 (0) 2 2 06,500 0
2 Montpellier HSC Hạng 2 3 (0) 0 2 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu345 (0)8351187,08344

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 2 Th02 2015FC Metalist 1925 KharkivDynamo Kyiv14.2MYounès BELHANDA
1317 Th11 2014Dnipro DnipropetrovskFC Metalist 1925 Kharkiv13.7MYounès BELHANDA
1323 Th08 2014Montpellier HSCDnipro Dnipropetrovsk14.0MYounès BELHANDA
110 Th12 2009KhôngMontpellier HSC2.5MYounès BELHANDA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20248584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th07 20228785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th04 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20128990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th03 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th12 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th06 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th11 20097582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----