Younès BELHANDA
84
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
25 Th02 1990
Ngày sinh
454k
Giá
454,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Liên đoàn Nga | 4 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 55 (0) | 8 | 10 | 3 | 7,22 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,32 | 3 | 0 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
13 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
12 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,97 | 4 | 1 |
11 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Bảng A | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,22 | 3 | 0 |
9 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,22 | 4 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Bảng E | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,12 | 1 | 0 |
7 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 5 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
6 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,97 | 0 | 1 |
5 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,57 | 4 | 1 |
4 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,85 | 4 | 0 |
3 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 345 (0) | 83 | 51 | 18 | 7,08 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th02 2015 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Dynamo Kyiv | 14.2M | Younès BELHANDA |
13 | 17 Th11 2014 | Dnipro Dnipropetrovsk | FC Metalist 1925 Kharkiv | 13.7M | Younès BELHANDA |
13 | 23 Th08 2014 | Montpellier HSC | Dnipro Dnipropetrovsk | 14.0M | Younès BELHANDA |
1 | 10 Th12 2009 | Không | Montpellier HSC | 2.5M | Younès BELHANDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 85 | 84 | 1 |
3 Th07 2022 | 87 | 85 | 2 |
23 Th04 2020 | 88 | 87 | 1 |
8 Th02 2019 | 89 | 88 | 1 |
5 Th11 2015 | 90 | 89 | 1 |
30 Th11 2012 | 89 | 90 | 1 |
30 Th03 2012 | 88 | 89 | 1 |
2 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
16 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
26 Th11 2010 | 84 | 86 | 2 |
4 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
18 Th11 2009 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |