Leitón JIMÉNEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th04 1989
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Veracruz), Mexican Cup (Veracruz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Veracruz | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
14 | Veracruz | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 6 | 0 |
13 | Veracruz | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,31 | 2 | 1 |
12 | Veracruz | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 4 | 2 |
11 | Veracruz | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 117 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,37 | 15 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 Th12 2013 | Không | Veracruz | 2.9M | Leitón JIMÉNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
21 Th03 2021 | 83 | 80 | 3 |
13 Th09 2019 | 84 | 83 | 1 |
18 Th01 2017 | 83 | 84 | 1 |
27 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
25 Th10 2012 | 80 | 82 | 2 |
13 Th07 2011 | 82 | 80 | 2 |
20 Th08 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |