Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny GREEN

Player retiring at the end of the season.
Danny GREEN Photo
Milton Keynes Dons

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Concord Rangers)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 11 Th09 2017)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

9 Th07 1988

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Milton Keynes Dons), English Cup (Milton Keynes Dons)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Milton Keynes Dons Hạng 3 14 (0)0006,1400
15 Milton Keynes Dons Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1007,0000
15 Milton Keynes Dons Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Milton Keynes Dons Hạng 3 14 (0) 0 0 06,140 0
14 Milton Keynes Dons Hạng 3 23 (0) 3 4 06,391 2
13 Milton Keynes Dons Hạng 3 24 (0) 5 4 06,712 0
12 Charlton Athletic Hạng 3 24 (0) 4 4 06,835 0
11 Charlton Athletic Hạng 3 10 (0) 1 1 06,701 0
10 Charlton Athletic Hạng 3 24 (0) 6 7 06,633 1
9 Charlton Athletic Hạng 3 27 (0) 4 7 05,894 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu146 (0)232706,46164

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 9 Th07 2014Charlton AthleticMilton Keynes Dons1.4MDanny GREEN
913 Th12 2012KhôngCharlton Athletic1.2MDanny GREEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th09 20177568Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
27 Th05 20177775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th07 20157977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th08 20127879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th08 20117278Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
5 Th12 20096772Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----