Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexander FARNERUD

Player retiring at the end of the season.
Alexander FARNERUD Photo
Torino

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Chiasso)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th09 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

1 Th05 1984

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino), Italian Cup (Torino)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sweden SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0006,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torino Hạng 1 11 (0)4427,0910
15 Torino Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0007,0010
15 Torino Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000
15 Torino SMFA Champions Cup (Bảng A) 3 (0)0107,3310

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Sweden Quốc tế 6 (0)1117,1710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torino Hạng 1 11 (0) 4 4 27,091 0
14 Torino Hạng 1 23 (0) 4 2 26,872 0
13 Torino Hạng 1 18 (0) 2 3 17,004 0
12 Torino Hạng 1 22 (0) 1 4 06,912 0
11 Torino Hạng 2 20 (0) 7 7 17,901 0
10 Torino Hạng 2 11 (0) 0 0 06,644 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu105 (0)182067,10140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013BSC Young BoysTorino6.4MAlexander FARNERUD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th09 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th07 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th04 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th10 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----