Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James MCCLEAN

James MCCLEAN Photo
Wigan Athletic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Wrexham)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

22 Th04 1989

Ngày sinh

227k

Giá

227,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ireland SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 32 (0)7106,9110
15 Wigan Athletic SMFA Champions Cup (Bảng C) 3 (0)0006,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 2 (0)1107,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 32 (0) 7 1 06,911 0
14 Wigan Athletic Hạng 1 36 (0) 4 5 26,645 0
13 Wigan Athletic Hạng 2 32 (0) 8 12 37,252 0
12 Wigan Athletic Hạng 2 18 (0) 4 2 26,723 1
11 Sunderland Hạng 1 6 (0) 3 0 16,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu124 (0)262086,88111

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 9 Th02 2014SunderlandWigan Athletic4.9MJames MCCLEAN
1029 Th06 2013KhôngSunderland3.5MJames MCCLEAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th08 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th07 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th02 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th04 20127884Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
22 Th12 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----