Björn KOPPLIN
82
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
7 Th01 1989
Ngày sinh
219k
Giá
219,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (U. Berlin), German Cup (U. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | U. Berlin | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,81 | 2 | 2 |
14 | U. Berlin | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
13 | U. Berlin | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | U. Berlin | 3.3M | Björn KOPPLIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
10 Th08 2012 | 80 | 83 | 3 |
29 Th10 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |