Diego CONTENTO
77
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
1 Th05 1990
Ngày sinh
100k
Giá
100,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Girondins Bordeaux), French Cup (Girondins Bordeaux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 27 (0) | 14 | 6 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 27 (0) | 14 | 6 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,73 | 3 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,52 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 112 (0) | 19 | 14 | 2 | 6,58 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th08 2014 | Bayern | Girondins Bordeaux | 2.7M | Diego CONTENTO |
5 | 30 Th07 2011 | Không | Bayern | 2.4M | Diego CONTENTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2022 | 80 | 77 | 3 |
17 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
8 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
20 Th12 2019 | 84 | 83 | 1 |
2 Th12 2018 | 85 | 84 | 1 |
16 Th01 2013 | 84 | 85 | 1 |
30 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
9 Th06 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |