Adama TRAORÉ
77
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
3 Th02 1990
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 80% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th01 2015 | Vitória de Guimarães | FC Basel | 4.5M | Adama TRAORÉ |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vitória de Guimarães | 1.2M | Adama TRAORÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th04 2024 | 78 | 77 | 1 |
20 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
1 Th12 2020 | 83 | 80 | 3 |
17 Th01 2015 | 82 | 83 | 1 |
26 Th09 2014 | 80 | 82 | 2 |
3 Th05 2013 | 78 | 80 | 2 |
20 Th04 2012 | 77 | 78 | 1 |
19 Th01 2011 | 75 | 77 | 2 |
24 Th02 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |