Billy MCKAY
76
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
22 Th10 1988
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Inverness CT | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 4 | 7,73 | 1 | 0 |
13 | Inverness CT | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 2 | 3 | 6,94 | 2 | 0 |
12 | Inverness CT | Hạng 2 | 34 (0) | 13 | 10 | 8 | 7,59 | 2 | 0 |
11 | Inverness CT | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 11 | 4 | 6,75 | 2 | 0 |
10 | Inverness CT | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
9 | Inverness CT | Hạng 2 | 13 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
8 | Inverness CT | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 2 | 2 | 6,75 | 2 | 0 |
7 | Inverness CT | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,25 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 188 (0) | 56 | 33 | 25 | 6,98 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Inverness CT | Wigan Athletic | 3.2M | Billy MCKAY |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Inverness CT | 190k | Billy MCKAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2022 | 78 | 76 | 2 |
18 Th06 2021 | 80 | 78 | 2 |
25 Th08 2016 | 81 | 80 | 1 |
25 Th03 2014 | 80 | 81 | 1 |
24 Th01 2014 | 79 | 80 | 1 |
30 Th12 2013 | 78 | 79 | 1 |
30 Th08 2013 | 77 | 78 | 1 |
30 Th04 2013 | 76 | 77 | 1 |
14 Th11 2012 | 73 | 76 | 3 |
14 Th10 2011 | 68 | 73 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |