Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jérémy MATHIEU

Player retiring at the end of the season.
Jérémy MATHIEU Photo
Real Valladolid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sporting CP)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 21 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

29 Th10 1983

Ngày sinh

141k

Giá

141,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Real Valladolid), Spanish Shield (Real Valladolid), Spanish Cup (Real Valladolid)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Valladolid Hạng 1 36 (0)0216,9240
15 Real Valladolid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Real Valladolid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Real Valladolid SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 19 (0)5517,7400
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Valladolid Hạng 1 36 (0) 0 2 16,924 0
14 Real Valladolid Hạng 1 35 (0) 2 2 17,065 0
13 Real Valladolid Hạng 1 25 (0) 4 2 27,004 1
13 Rayo Vallecano Hạng 1 4 (0) 0 1 06,750 0
13 Valencia CF Bảng B 2 (0) 0 0 07,501 0
13 Valencia CF Hạng 1 3 (0) 1 0 06,332 0
12 Valencia CF Bảng F 3 (0) 0 0 05,001 1
12 Valencia CF Hạng 1 29 (0) 4 5 27,551 0
11 Valencia CF Bảng F 5 (0) 1 0 06,600 0
11 Valencia CF Hạng 1 16 (0) 4 5 07,192 0
10 Valencia CF Hạng 1 30 (0) 6 6 07,400 0
9 Valencia CF Bảng F 4 (0) 1 1 06,750 0
9 Valencia CF Hạng 1 20 (0) 1 1 07,351 0
8 Valencia CF Bảng B 3 (0) 0 0 17,330 0
8 Valencia CF Hạng 1 32 (0) 1 0 06,442 0
7 Valencia CF Bảng D 4 (0) 0 0 07,000 0
7 Valencia CF Hạng 1 25 (0) 1 2 06,562 0
6 Valencia CF Bảng A 3 (0) 0 0 07,000 0
6 Valencia CF Hạng 1 22 (0) 0 2 06,644 0
5 Valencia CF Hạng 1 35 (0) 1 0 06,745 0
4 Valencia CF Bảng A 2 (0) 0 1 05,500 0
4 Valencia CF Hạng 1 34 (0) 2 2 06,713 0
3 Valencia CF Hạng 1 31 (0) 1 2 05,685 0
2 Valencia CF Hạng 1 34 (0) 2 2 05,942 1
1 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 1 0 06,460 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu465 (0)333676,73443

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th08 2014Rayo VallecanoReal Valladolid9.9MJérémy MATHIEU
13 5 Th08 2014Valencia CFRayo Vallecano8.3MJérémy MATHIEU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th03 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th04 20128990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th01 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----