Jérémy MATHIEU
87
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
29 Th10 1983
Ngày sinh
141k
Giá
141,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Real Valladolid), Spanish Shield (Real Valladolid), Spanish Cup (Real Valladolid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,92 | 4 | 0 |
15 | Real Valladolid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Valladolid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Valladolid | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 19 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,74 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,92 | 4 | 0 |
14 | Real Valladolid | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,06 | 5 | 0 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,00 | 4 | 1 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 1 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,55 | 1 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,19 | 2 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,35 | 1 | 0 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,74 | 5 | 0 |
4 | Valencia CF | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
4 | Valencia CF | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
3 | Valencia CF | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,68 | 5 | 0 |
2 | Valencia CF | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,94 | 2 | 1 |
1 | Valencia CF | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 465 (0) | 33 | 36 | 7 | 6,73 | 44 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Rayo Vallecano | Real Valladolid | 9.9M | Jérémy MATHIEU |
13 | 5 Th08 2014 | Valencia CF | Rayo Vallecano | 8.3M | Jérémy MATHIEU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2020 | 88 | 87 | 1 |
26 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
16 Th01 2017 | 90 | 89 | 1 |
19 Th04 2012 | 89 | 90 | 1 |
27 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |