Alex MARROW
75
Chỉ số
4 (Ngày 10 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th01 1990
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-10-9-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Carlisle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 35 (0) | 6 | 13 | 3 | 7,06 | 2 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 35 (0) | 6 | 13 | 3 | 7,06 | 2 | 0 |
14 | Carlisle United | Hạng 4 | 34 (0) | 7 | 12 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 35 (0) | 9 | 11 | 2 | 7,06 | 5 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,82 | 1 | 2 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 23 | 36 | 7 | 6,89 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th07 2014 | Blackburn Rovers | Carlisle United | 1.3M | Alex MARROW |
10 | 28 Th08 2013 | Không | Blackburn Rovers | 1.0M | Alex MARROW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th09 2017 | 79 | 75 | 4 |
18 Th08 2012 | 80 | 79 | 1 |
1 Th12 2010 | 74 | 80 | 6 |
8 Th12 2009 | 68 | 74 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |