Efe AMBROSE
73
Chỉ số
4 (Ngày 5 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th10 1988
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nigeria | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Nigeria | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Nigeria | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
15 | Celtic | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Celtic | Cúp Quốc gia Scotland | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Celtic | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,84 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
14 | Celtic | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,24 | 5 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
11 | Celtic | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
10 | Celtic | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 146 (0) | 4 | 15 | 1 | 7,12 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 18 Th12 2012 | Không | Celtic | 2.5M | Efe AMBROSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th03 2023 | 77 | 73 | 4 |
30 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
4 Th02 2020 | 82 | 80 | 2 |
23 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
20 Th08 2017 | 85 | 83 | 2 |
17 Th02 2013 | 84 | 85 | 1 |
14 Th11 2012 | 80 | 84 | 4 |
10 Th09 2011 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |