Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Efe AMBROSE

Efe AMBROSE Photo
Celtic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Queen of the South)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 5 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

18 Th10 1988

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)0007,0010
15 Nigeria SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,7500
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 24 (0)0217,3320
15 Celtic Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Celtic Cúp Quốc gia Scotland 3 (0)0008,0000
15 Celtic SMFA Champions Cup (Bảng F) 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Nigeria Quốc tế 32 (0)0206,8431
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 24 (0) 0 2 17,332 0
14 Celtic Bảng H 5 (0) 0 0 07,200 0
14 Celtic Hạng 1 21 (0) 1 3 07,245 0
13 Celtic Hạng 1 20 (0) 1 1 07,302 0
12 Celtic Bảng H 4 (0) 0 0 06,501 0
12 Celtic Hạng 1 14 (0) 1 2 07,001 1
11 Celtic Bảng D 3 (0) 0 0 06,670 0
11 Celtic Hạng 1 20 (0) 0 1 06,953 0
10 Celtic Bảng E 4 (0) 1 0 06,750 0
10 Celtic Hạng 1 24 (0) 0 3 07,041 0
9 Celtic Hạng 1 7 (0) 0 3 07,140 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu146 (0)41517,12151

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
918 Th12 2012KhôngCeltic2.5MEfe AMBROSE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th03 20237773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
30 Th03 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th02 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th08 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th02 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th11 20128084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
10 Th09 20117780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----