Niek VOSSEBELT
76
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
8 Th08 1991
Ngày sinh
124k
Giá
124,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Willem II | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,31 | 0 | 1 |
12 | Willem II | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,47 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,43 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th03 2015 | Willem II | FC Emmen | 2.8M | Niek VOSSEBELT |
14 | 23 Th12 2014 | ADO Den Haag | Willem II | 2.1M | Niek VOSSEBELT |
13 | 17 Th09 2014 | Willem II | ADO Den Haag | 4.1M | Niek VOSSEBELT |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Willem II | 4.1M | Niek VOSSEBELT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th01 2024 | 77 | 76 | 1 |
20 Th11 2020 | 80 | 77 | 3 |
19 Th10 2014 | 82 | 80 | 2 |
20 Th03 2013 | 78 | 82 | 4 |
10 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
5 Th06 2010 | 75 | 77 | 2 |
28 Th10 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |