Zarko TOMASEVIĆ
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
22 Th02 1990
Ngày sinh
152k
Giá
152,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montenegro | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
15 | Montenegro | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | CD Nacional | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
11 | CD Nacional | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
10 | CD Nacional | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
9 | CD Nacional | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
8 | CD Nacional | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
7 | CD Nacional | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
6 | CD Nacional | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
5 | CD Nacional | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,85 | 3 | 0 |
4 | CD Nacional | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | CD Nacional | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,73 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 189 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,38 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th07 2014 | CD Nacional | KV Kortrijk | 4.0M | Zarko TOMASEVIĆ |
3 | 13 Th07 2010 | Không | CD Nacional | 3.5M | Zarko TOMASEVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
23 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
31 Th03 2015 | 82 | 83 | 1 |
15 Th05 2012 | 83 | 82 | 1 |
22 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
16 Th01 2010 | 74 | 82 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |