Alireza HAGHIGHI
79
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th05 1988
Ngày sinh
134k
Giá
134,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Iran | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | Quốc tế | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 15 Th01 2014 | Persepolis | Rubin Kazan | 2.0M | Alireza HAGHIGHI |
10 | 2 Th09 2013 | Rubin Kazan | Persepolis | 1.9M | Alireza HAGHIGHI |
9 | 29 Th12 2012 | Không | Rubin Kazan | 1.4M | Alireza HAGHIGHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 81 | 79 | 2 |
15 Th12 2022 | 76 | 81 | 5 |
4 Th02 2021 | 75 | 76 | 1 |
4 Th07 2020 | 73 | 75 | 2 |
21 Th09 2019 | 78 | 73 | 5 |
10 Th04 2017 | 80 | 78 | 2 |
7 Th03 2017 | 82 | 80 | 2 |
14 Th09 2016 | 83 | 82 | 1 |
8 Th05 2015 | 82 | 83 | 1 |
22 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |