Jay EMMANUEL-THOMAS
74
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
27 Th12 1990
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-4-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol City), English Cup (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 33 (0) | 14 | 10 | 10 | 7,48 | 2 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 33 (0) | 14 | 10 | 10 | 7,48 | 2 | 0 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 25 (0) | 3 | 8 | 2 | 7,04 | 1 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 36 (0) | 8 | 10 | 2 | 6,81 | 3 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
12 | Ipswich Town | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,20 | 4 | 0 |
11 | Ipswich Town | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
10 | Ipswich Town | Hạng 2 | 28 (0) | 15 | 12 | 2 | 7,21 | 3 | 0 |
9 | Ipswich Town | Hạng 3 | 14 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,57 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 184 (0) | 58 | 56 | 17 | 7,09 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th04 2014 | Ipswich Town | Bristol City | 4.0M | Jay EMMANUEL-THOMAS |
9 | 2 Th02 2013 | Không | Ipswich Town | 2.9M | Jay EMMANUEL-THOMAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th12 2018 | 75 | 74 | 1 |
27 Th07 2018 | 78 | 75 | 3 |
17 Th05 2018 | 80 | 78 | 2 |
13 Th05 2015 | 82 | 80 | 2 |
15 Th07 2013 | 83 | 82 | 1 |
21 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
12 Th05 2010 | 78 | 82 | 4 |
11 Th12 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |