Pascal TESTROET
82
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
26 Th09 1990
Ngày sinh
354k
Giá
354,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bielefeld) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bielefeld | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Bielefeld | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Bielefeld | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Osnabruck | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Bielefeld | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 2 | 2 | 6,93 | 2 | 0 |
11 | Bielefeld | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
10 | Bielefeld | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 19 | 10 | 2 | 6,80 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th10 2014 | Osnabruck | Bielefeld | 1.7M | Pascal TESTROET |
12 | 29 Th06 2014 | Bielefeld | Osnabruck | 1.6M | Pascal TESTROET |
10 | 9 Th07 2013 | Không | Bielefeld | 1.1M | Pascal TESTROET |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2020 | 80 | 82 | 2 |
28 Th11 2016 | 78 | 80 | 2 |
30 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
6 Th11 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |