Korey SMITH
82
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
31 Th01 1991
Ngày sinh
412k
Giá
412,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 33 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 33 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 30 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,12 | 5 | 0 |
12 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 108 (0) | 16 | 15 | 0 | 6,57 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Oldham Athletic | Bristol City | 2.9M | Korey SMITH |
12 | 6 Th04 2014 | Không | Oldham Athletic | 2.7M | Korey SMITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
18 Th02 2021 | 82 | 83 | 1 |
18 Th05 2018 | 80 | 82 | 2 |
26 Th06 2013 | 82 | 80 | 2 |
11 Th02 2011 | 79 | 82 | 3 |
13 Th05 2010 | 76 | 79 | 3 |
9 Th12 2009 | 70 | 76 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |