Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luis RICARDO

Luis RICARDO Photo
São Paulo FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

74

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th03 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

21 Th01 1984

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 1 (0)0006,0000
15 São Paulo FC Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)0007,0000
15 São Paulo FC Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0106,5000
15 São Paulo FC SMFA Champions Cup (Bảng C) 3 (0)0106,3310

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
14 São Paulo FC Bảng H 3 (0) 0 0 06,671 0
14 São Paulo FC Hạng 1 4 (0) 0 0 07,001 0
13 São Paulo FC Bảng D 4 (0) 0 1 07,000 0
13 São Paulo FC Hạng 1 10 (0) 0 0 06,500 0
12 São Paulo FC Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu24 (0)0106,7520

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1217 Th06 2014KhôngSão Paulo FC2.0MLuis RICARDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th03 20217674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th10 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th02 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th10 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th10 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th01 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----