Mário FERNANDES
87
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
19 Th09 1990
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,304,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
12 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 4 | 0 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 160 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,81 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th03 2013 | Không | CSKA Moskva | 5.5M | Mário FERNANDES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th07 2023 | 88 | 87 | 1 |
9 Th09 2022 | 89 | 88 | 1 |
1 Th07 2015 | 88 | 89 | 1 |
1 Th03 2013 | 86 | 88 | 2 |
13 Th01 2012 | 85 | 86 | 1 |
6 Th03 2010 | 80 | 85 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |