Reame XANDÃO
80
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
23 Th02 1988
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Kuban Krasnodar), Russian Cup (Kuban Krasnodar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,44 | 2 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,44 | 2 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 1 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
12 | Kuban Krasnodar | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
10 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,78 | 2 | 0 |
6 | São Paulo FC | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | São Paulo FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
5 | São Paulo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
4 | São Paulo FC | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 273 (0) | 13 | 14 | 5 | 6,88 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 18 Th04 2013 | Sporting CP | Kuban Krasnodar | 7.6M | Reame XANDÃO |
7 | 6 Th02 2012 | São Paulo FC | Sporting CP | 7.3M | Reame XANDÃO |
2 | 3 Th02 2010 | Grêmio Barueri | São Paulo FC | 4.4M | Reame XANDÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2020 | 81 | 80 | 1 |
16 Th03 2020 | 82 | 81 | 1 |
16 Th11 2019 | 84 | 82 | 2 |
15 Th11 2017 | 85 | 84 | 1 |
17 Th06 2017 | 87 | 85 | 2 |
16 Th05 2012 | 86 | 87 | 1 |
5 Th08 2011 | 85 | 86 | 1 |
8 Th09 2010 | 84 | 85 | 1 |
5 Th03 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |