Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Benjamin NIVET

Player retiring at the end of the season.
Benjamin NIVET Photo
ES Troyes AC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(ES Troyes AC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 7 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

47

Tuổi

2 Th01 1977

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 37 (0)6706,5150

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 37 (0) 6 7 06,515 0
14 ES Troyes AC Hạng 2 34 (0) 6 10 47,413 0
13 ES Troyes AC Hạng 2 29 (0) 6 10 17,071 0
12 ES Troyes AC Hạng 2 26 (0) 2 8 06,960 0
12 SM Caen Hạng 1 8 (0) 1 2 06,622 0
11 SM Caen Hạng 1 28 (0) 4 3 06,570 1
10 SM Caen Hạng 1 29 (0) 4 5 06,692 0
9 SM Caen Hạng 1 22 (0) 1 5 16,411 1
8 SM Caen Hạng 2 25 (0) 3 0 06,803 0
7 SM Caen Hạng 2 32 (0) 7 6 26,785 0
6 SM Caen Hạng 2 23 (0) 2 2 16,746 0
5 SM Caen Hạng 2 32 (0) 7 8 16,783 1
4 SM Caen Hạng 2 36 (0) 6 4 26,894 0
3 SM Caen Hạng 2 35 (0) 3 3 06,062 0
2 SM Caen Hạng 2 25 (0) 4 2 16,402 1
1 SM Caen Hạng 1 29 (0) 0 2 06,551 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu450 (0)6277136,71404

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1218 Th03 2014SM CaenES Troyes AC3.6MBenjamin NIVET

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th09 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th03 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20098887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----