Ishak BELFODIL
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
12 Th01 1992
Ngày sinh
524k
Giá
524,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 22 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,32 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 29 (0) | 15 | 9 | 4 | 7,21 | 6 | 1 |
14 | Parma | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | SC Internacional | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 24 | 14 | 7 | 7,28 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Internazionale | Parma | 5.8M | Ishak BELFODIL |
10 | 6 Th08 2013 | Hellas Verona | Internazionale | 5.1M | Ishak BELFODIL |
10 | 17 Th05 2013 | Real Madrid | Hellas Verona | 2.6M | Ishak BELFODIL |
9 | 2 Th02 2013 | Không | Real Madrid | 2.8M | Ishak BELFODIL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2024 | 83 | 82 | 1 |
21 Th01 2024 | 85 | 83 | 2 |
9 Th12 2021 | 86 | 85 | 1 |
4 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
29 Th06 2017 | 86 | 87 | 1 |
15 Th07 2013 | 84 | 86 | 2 |
20 Th12 2012 | 78 | 84 | 6 |
2 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |