Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Felipe AZEVEDO

Felipe AZEVEDO Photo
Sport Recife

(Chưa được Quản lí)

CLB

(América Mineiro)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th03 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

10 Th01 1987

Ngày sinh

98k

Giá

98,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-7-10-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Cup (Sport Recife)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sport Recife Hạng 2 23 (0)7227,3000
15 Sport Recife Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sport Recife Hạng 2 23 (0) 7 2 27,300 0
14 Sport Recife Hạng 2 27 (0) 14 8 67,521 1
13 Sport Recife Hạng 2 29 (0) 9 10 57,450 0
12 Sport Recife Hạng 2 29 (0) 7 4 26,694 1
11 Sport Recife Hạng 2 18 (0) 7 4 06,892 0
10 Sport Recife Hạng 2 27 (0) 7 8 07,003 0
9 Sport Recife Hạng 2 28 (0) 10 4 37,183 0
8 Sport Recife Hạng 1 9 (0) 4 5 16,672 0
5 Santos FC Hạng 1 19 (0) 3 2 06,372 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu209 (0)6847197,06173

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 5 Th09 2012Ceará SCSport Recife1.9MFelipe AZEVEDO
7 9 Th04 2012Busan IParkCeará SC1.8MFelipe AZEVEDO
530 Th07 2011Santos FCBusan IPark1.3MFelipe AZEVEDO
116 Th10 2009KhôngSantos FC66kFelipe AZEVEDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th03 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20168283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th09 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th01 20127780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
9 Th03 20107277Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----