Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diego RENAN

Diego RENAN Photo
Cruzeiro

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Joinville EC)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 31 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

34

Tuổi

26 Th01 1990

Ngày sinh

70k

Giá

70,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Shield (Cruzeiro)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruzeiro Hạng 1 11 (0)1006,5530
15 Cruzeiro Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)0006,0010
15 Cruzeiro SMFA Shield 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruzeiro Hạng 1 11 (0) 1 0 06,553 0
14 Cruzeiro Hạng 1 11 (0) 0 0 06,450 0
13 Cruzeiro Bảng G 3 (0) 1 0 06,670 0
13 Cruzeiro Hạng 1 8 (0) 0 1 06,001 1
12 Cruzeiro Hạng 1 13 (0) 1 0 16,461 0
11 Cruzeiro Bảng D 3 (0) 0 0 06,330 0
11 Cruzeiro Hạng 1 24 (0) 1 1 06,541 0
10 Cruzeiro Hạng 1 33 (0) 2 4 06,972 0
9 Cruzeiro Bảng F 5 (0) 0 0 06,600 0
9 Cruzeiro Hạng 1 30 (0) 1 0 16,572 0
8 Cruzeiro Hạng 1 30 (0) 1 3 05,871 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu171 (0)8926,47111

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
819 Th06 2012KhôngCruzeiro5.9MDiego RENAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th08 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
29 Th06 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th09 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th09 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th03 20108085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----