Messias MANOEL
82
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
26 Th02 1990
Ngày sinh
304k
Giá
304,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Shield (Cruzeiro), Brazilian Cup (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Cruzeiro | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
12 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,43 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,69 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th07 2014 | Athletico Paranaense | Cruzeiro | 6.6M | Messias MANOEL |
12 | 23 Th03 2014 | Không | Athletico Paranaense | 5.7M | Messias MANOEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th04 2024 | 83 | 82 | 1 |
24 Th09 2023 | 85 | 83 | 2 |
31 Th10 2018 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
28 Th08 2015 | 85 | 87 | 2 |
7 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
12 Th01 2012 | 85 | 84 | 1 |
8 Th09 2010 | 83 | 85 | 2 |
10 Th03 2010 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |