Alex SANDRO
90
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
26 Th01 1991
Ngày sinh
4.1M
Giá
4,121,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 7 | 0 | 7,53 | 2 | 0 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,97 | 1 | 1 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,57 | 2 | 0 |
12 | FC Porto | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 5 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,18 | 4 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,77 | 1 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,38 | 0 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Santos FC | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
6 | Santos FC | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 3 | 1 |
5 | Santos FC | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 257 (0) | 44 | 26 | 6 | 7,09 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 8 Th05 2012 | Santos FC | FC Porto | 7.8M | Alex SANDRO |
5 | 28 Th03 2011 | Không | Santos FC | 3.9M | Alex SANDRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2023 | 91 | 90 | 1 |
14 Th06 2021 | 92 | 91 | 1 |
14 Th06 2017 | 91 | 92 | 1 |
21 Th12 2016 | 90 | 91 | 1 |
30 Th10 2014 | 89 | 90 | 1 |
28 Th02 2013 | 87 | 89 | 2 |
16 Th05 2012 | 86 | 87 | 1 |
26 Th11 2011 | 85 | 86 | 1 |
2 Th08 2011 | 84 | 85 | 1 |
3 Th02 2011 | 82 | 84 | 2 |
7 Th09 2010 | 80 | 82 | 2 |
9 Th03 2010 | 72 | 80 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |