Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alex SANDRO

Alex SANDRO Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Juventus)

90

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

26 Th01 1991

Ngày sinh

4.1M

Giá

4,121,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-9-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 30 (0)6707,5320
15 FC Porto Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 FC Porto Portuguese Shield 1 (0)1008,0000
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 5 (0)0006,4020

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 30 (0) 6 7 07,532 0
14 FC Porto Hạng 1 29 (0) 7 3 27,971 1
13 FC Porto Hạng 1 28 (0) 7 3 07,572 0
12 FC Porto Bảng G 5 (0) 0 0 05,800 0
12 FC Porto Hạng 1 31 (0) 10 5 06,774 0
11 FC Porto Hạng 1 34 (0) 5 2 07,184 0
10 FC Porto Hạng 1 19 (0) 3 3 17,002 0
9 FC Porto Hạng 1 22 (0) 4 1 26,771 0
8 FC Porto Bảng H 3 (0) 0 0 06,330 0
8 FC Porto Hạng 1 16 (0) 1 0 16,380 0
7 FC Porto Hạng 1 1 (0) 0 1 06,001 0
7 Santos FC Hạng 2 19 (0) 0 1 06,842 0
6 Santos FC Hạng 1 14 (0) 0 0 06,363 1
5 Santos FC Hạng 1 6 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu257 (0)442667,09222

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 8 Th05 2012Santos FCFC Porto7.8MAlex SANDRO
528 Th03 2011KhôngSantos FC3.9MAlex SANDRO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th07 20239190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20219291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20179192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th10 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th02 20138789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th05 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th08 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th02 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th09 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th03 20107280Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----