Leonel GALEANO
80
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
2 Th08 1991
Ngày sinh
265k
Giá
265,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Godoy Cruz), Argentine Cup (Godoy Cruz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
15 | Godoy Cruz | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Godoy Cruz | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
14 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | Hercules | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,94 | 3 | 1 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
11 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
11 | Independiente | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Independiente | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 146 (0) | 11 | 9 | 1 | 6,75 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Boca Unidos | Godoy Cruz | 8.4M | Leonel GALEANO |
14 | 8 Th02 2015 | Rayo Vallecano | Boca Unidos | 5.7M | Leonel GALEANO |
13 | 25 Th11 2014 | Hercules | Rayo Vallecano | 10.1M | Leonel GALEANO |
13 | 10 Th09 2014 | Rayo Vallecano | Hercules | 6.5M | Leonel GALEANO |
11 | 20 Th10 2013 | Independiente | Rayo Vallecano | 8.1M | Leonel GALEANO |
10 | 23 Th07 2013 | Không | Independiente | 5.7M | Leonel GALEANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
1 Th04 2017 | 83 | 82 | 1 |
21 Th07 2016 | 84 | 83 | 1 |
9 Th09 2015 | 85 | 84 | 1 |
19 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
21 Th01 2011 | 85 | 86 | 1 |
14 Th09 2010 | 84 | 85 | 1 |
26 Th02 2010 | 75 | 84 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |