Blaise MATUIDI
83
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
9 Th04 1987
Ngày sinh
160k
Giá
160,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,40 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 48 (0) | 12 | 12 | 0 | 7,42 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,46 | 1 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,52 | 3 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,48 | 5 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,19 | 4 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 2 | 3 | 7,12 | 2 | 2 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,42 | 4 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,25 | 4 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,96 | 0 | 1 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
6 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
5 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,52 | 6 | 0 |
4 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
3 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,36 | 1 | 0 |
2 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
1 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 435 (0) | 67 | 65 | 24 | 7,01 | 44 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 1 Th10 2011 | AS Saint-Etienne | Paris Saint-Germain | 13.5M | Blaise MATUIDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th09 2022 | 85 | 83 | 2 |
22 Th11 2021 | 88 | 85 | 3 |
11 Th03 2021 | 91 | 88 | 3 |
18 Th08 2020 | 92 | 91 | 1 |
19 Th06 2018 | 93 | 92 | 1 |
12 Th05 2016 | 92 | 93 | 1 |
10 Th12 2014 | 91 | 92 | 1 |
25 Th08 2013 | 90 | 91 | 1 |
5 Th12 2012 | 89 | 90 | 1 |
2 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |