Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Blaise MATUIDI

Player retiring at the end of the season.
Blaise MATUIDI Photo
Paris Saint-Germain

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Inter Miami CF)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

9 Th04 1987

Ngày sinh

160k

Giá

160,000

60k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1207,6000
15 France SMFA World Cup 3 (0)1108,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paris Saint-Germain Hạng 1 26 (0)3337,5010
15 Paris Saint-Germain Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)0007,5010
15 Paris Saint-Germain Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000
15 Paris Saint-Germain SMFA Champions Cup (Bảng E) 5 (0)1018,4000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 48 (0)121207,4250
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paris Saint-Germain Hạng 1 26 (0) 3 3 37,501 0
14 Paris Saint-Germain Hạng 1 26 (0) 3 3 27,461 0
13 Paris Saint-Germain Hạng 1 27 (0) 10 3 37,523 0
12 Paris Saint-Germain Hạng 1 27 (0) 9 3 27,485 0
11 Paris Saint-Germain Hạng 1 31 (0) 6 8 27,194 0
10 Paris Saint-Germain Bảng C 3 (0) 0 1 06,331 0
10 Paris Saint-Germain Hạng 1 25 (0) 9 2 37,122 2
9 Paris Saint-Germain Bảng G 5 (0) 1 0 07,201 0
9 Paris Saint-Germain Hạng 1 26 (0) 6 6 17,424 0
8 Paris Saint-Germain Bảng H 3 (0) 0 1 07,000 0
8 Paris Saint-Germain Hạng 1 16 (0) 3 4 07,254 0
7 Paris Saint-Germain Bảng F 4 (0) 1 2 17,750 0
7 Paris Saint-Germain Hạng 1 23 (0) 4 6 26,960 1
6 Paris Saint-Germain Hạng 1 14 (0) 3 2 17,141 0
6 AS Saint-Etienne Hạng 1 12 (0) 0 0 06,831 0
5 AS Saint-Etienne Hạng 1 33 (0) 0 4 06,526 0
4 AS Saint-Etienne Hạng 1 32 (0) 2 4 26,943 0
3 AS Saint-Etienne Hạng 1 36 (0) 4 6 26,361 0
2 AS Saint-Etienne Hạng 1 34 (0) 1 3 06,474 0
1 AS Saint-Etienne Hạng 1 32 (0) 2 4 06,622 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu435 (0)6765247,01443

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 1 Th10 2011AS Saint-EtienneParis Saint-Germain13.5MBlaise MATUIDI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th09 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th11 20218885Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th03 20219188Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th08 20209291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20189392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20169293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20149192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th08 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20128990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----