Oleksandr SHOVKOVSKY
85
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th04 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
49
Tuổi
2 Th01 1975
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-5-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,30 | 0 | 0 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,36 | 0 | 0 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,66 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,81 | 0 | 0 |
7 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,31 | 0 | 0 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 266 (0) | 0 | 0 | 17 | 6,99 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2014 | 87 | 85 | 2 |
25 Th06 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |