Yacine BRAHIMI
87
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th02 1990
Ngày sinh
907k
Giá
907,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Algeria | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 3 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 17 | 2 | 7,85 | 4 | 0 |
15 | FC Porto | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Porto | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 23 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,83 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 17 | 2 | 7,85 | 4 | 0 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 23 (0) | 13 | 11 | 3 | 7,96 | 5 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 27 | 31 | 5 | 7,84 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th08 2014 | Granada CF | FC Porto | 6.2M | Yacine BRAHIMI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2023 | 88 | 87 | 1 |
27 Th03 2021 | 90 | 88 | 2 |
29 Th07 2019 | 91 | 90 | 1 |
31 Th01 2016 | 90 | 91 | 1 |
11 Th05 2015 | 89 | 90 | 1 |
3 Th11 2014 | 88 | 89 | 1 |
27 Th01 2014 | 87 | 88 | 1 |
22 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
16 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
26 Th11 2010 | 83 | 85 | 2 |
5 Th06 2010 | 79 | 83 | 4 |
13 Th11 2009 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |