Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Georgi MILANOV

Georgi MILANOV Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dinamo Bucureşti)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

19 Th02 1992

Ngày sinh

286k

Giá

286,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bulgaria SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)2216,7500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 2 (0)0006,5000
15 CSKA Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0106,0000
15 CSKA Moskva SMFA Shield 5 (0)1017,2000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bulgaria Quốc tế 49 (0)9816,8040
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
14 CSKA Moskva Bảng A 4 (0) 1 0 07,251 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 3 (0) 1 1 07,331 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 3 (0) 1 0 06,670 0
12 CSKA Moskva Hạng 1 5 (0) 1 0 06,800 0
11 CSKA Moskva Hạng 1 6 (0) 0 1 06,670 0
10 CSKA Moskva Hạng 1 4 (0) 0 1 06,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu27 (0)4306,8130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 7 Th07 2013Litex LovechCSKA Moskva5.6MGeorgi MILANOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th03 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th03 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th04 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th10 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th01 20138084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
8 Th04 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th07 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
7 Th10 20097475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----