Dantas RODOLFO
80
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
23 Th10 1982
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Vasco da Gama) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,72 | 0 | 1 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Figueirense | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Goiás | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Goiás | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
12 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
11 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,04 | 2 | 1 |
9 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
8 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
7 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
5 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
2 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,04 | 6 | 0 |
1 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 349 (0) | 12 | 24 | 2 | 6,62 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th03 2015 | EC Vitória | Vasco da Gama | 2.1M | Dantas RODOLFO |
13 | 21 Th11 2014 | Vasco da Gama | EC Vitória | 2.2M | Dantas RODOLFO |
13 | 20 Th08 2014 | Figueirense | Vasco da Gama | 3.9M | Dantas RODOLFO |
13 | 13 Th08 2014 | Vasco da Gama | Figueirense | 3.1M | Dantas RODOLFO |
13 | 8 Th08 2014 | Goiás | Vasco da Gama | 3.6M | Dantas RODOLFO |
12 | 8 Th05 2014 | Vasco da Gama | Goiás | 2.3M | Dantas RODOLFO |
7 | 26 Th04 2012 | Lokomotiv Moskva | Vasco da Gama | 5.8M | Dantas RODOLFO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th04 2019 | 82 | 80 | 2 |
5 Th12 2014 | 83 | 82 | 1 |
6 Th10 2013 | 85 | 83 | 2 |
6 Th10 2012 | 86 | 85 | 1 |
18 Th01 2012 | 87 | 86 | 1 |
3 Th08 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |